Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅生事件
生麦事件 なまむぎじけん
sự kiện Namamugi (còn gọi là biến cố Kanagawa và vụ Richardson, là một cuộc khủng hoảng chính trị xảy ra tại Nhật Bản dưới thời Bakumatsu vào ngày 14 tháng 9 năm 1862)
事件 じけん
đương sự
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có
ソンミ事件 ソンミじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)
エンロン事件 エンロンじけん
vụ bê bối enron
シーメンス事件 シーメンスじけん
vụ bê bối Siemens (1914)