Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
茨 いばら イバラ
bụi gai
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi