Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅田琳寧
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
琳派 りんぱ
trường phái Rinpa (của hội họa, thế kỷ 17 - đầu thế kỷ 20)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
菅 すげ すが スゲ
loài cây cói
寧 やすし
khá; tốt hơn; thay vào đó
菅作 かんさく
thâm kế.
丸菅 まるすげ マルスゲ
softstem bulrush (Scirpus tabernaemontani)
菅藻 すがも スガモ
Phyllospadix iwatensis (loài cỏ biển)