Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅谷文則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
構文規則 こうぶんきそく
quy tắc cú pháp
文法規則 ぶんぽうきそく
quy tắc ngữ pháp