Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊づくし
心づくし こころづくし こころずくし
lòng tốt
菊 きく
cúc
気づく きづく
chú ý, nhận ra
毒づく どくづく
buông lời cay độc
菊月 きくづき
tháng chín âm lịch
片づく かたづく
(1) để được đặt trong thứ tự; để được đặt tới quyền lợi;(2) để (thì) sẵn lòng (của); để được giải quyết;(3) để (thì) đã kết thúc;(4) để được kết hôn (bên ngoài)
勘づく かんづく
nghi ngờ
感づく かんづく
Để ý, cảm giác thấy