Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タブー タブー
điều cấm kị; điều kiêng cữ; điều kiêng kị
タブー語 タブーご
ngôn ngữ cấm kỵ
インセストタブー インセスト・タブー
incest taboo
タブー視する タブーしする
to consider taboo, to treat as taboo
菊 きく
cúc
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô
中菊 ちゅうぎく
hoa cúc
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa