Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊名駅
駅名 えきめい
Tên ga tàu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
菊 きく
cúc
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô
中菊 ちゅうぎく
hoa cúc
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa
菊畑 きくばたけ
cánh đồng hoa cúc