Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一菊 いっきく いちきく
một cái xẻng ((của) nước)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập