Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊川英柳
川柳 せんりゅう かわやぎ かわやなぎ カワヤナギ
bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku.
柳川鍋 やながわなべ
món lẩu cá chạch
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
菊 きく
cúc
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)