Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊次郎の夏
夏菊 なつぎく なつきく
(thực vật học) cây hoa cúc nở sớm vào mùa hè
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
菊の花 きくのはな
hoa cúc
菊 きく
cúc
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
菊の御紋 きくのごもん
hình tượng trưng kiểu hoa cúc; biểu tượng hoa cúc; nhãn hiệu dùng hoa cúc để thể hiện