Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊池常三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
菊 きく
cúc