Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊池平八郎
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
菊ノブ(八角) きくノブ(はっかく)
cái đinh tám cạnh (chữ hoa)
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương