Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中菊 ちゅうぎく
hoa cúc
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アルカリかんでんち アルカリ乾電池