Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一菊 いっきく いちきく
một cái xẻng ((của) nước)
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一次電池 いちじでんち
pin sơ cấp
菊 きく
cúc