Các từ liên quan tới 菊池歩 (芸術家)
芸術家 げいじゅつか
nghệ sĩ
芸術家村 げいじゅつかむら
thuộc địa nghệ thuật
芸術家肌 げいじゅつかはだ
người có tài năng nghệ thuật
芸術愛好家 げいじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) những nghệ thuật
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
芸術論 げいじゅつろん
cố gắng trên (về) nghệ thuật
芸術的 げいじゅつてき
mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo