芸術愛好家
げいじゅつあいこうか
☆ Danh từ
Người yêu nghệ thuật; người yêu (của) những nghệ thuật

芸術愛好家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芸術愛好家
美術愛好家 びじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) nghệ thuật
芸術家 げいじゅつか
nghệ sĩ
愛好家 あいこうか
người hâm mộ
芸術家村 げいじゅつかむら
thuộc địa nghệ thuật
芸術家肌 げいじゅつかはだ
người có tài năng nghệ thuật
写真愛好家 しゃしんあいこうか
shutter bug, photography enthusiast, keen (amateur) photographer
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.