Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊池重三郎
菊重 きくがさね
hoa cúc
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
二重三重 にじゅうさんじゅう
sự chồng chéo
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
三重殺 さんじゅうさつ さんじゅうや
tăng lên ba lần chơi