Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
演劇 えんげき
diễn kịch
一菊 いっきく いちきく
một cái xẻng ((của) nước)
田夫 でんぷ
Nông dân.
演劇的 えんげきてき
kịch tính; tính sân khấu
軽演劇 けいえんげき
hài kịch
演劇界 えんげきかい
giới kịch; giới diễn xuất
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất