Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
寡夫 かふ
người goá vợ
主夫 しゅふ
người chồng làm việc gia đinh là chủ yếu