Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菊畑 きくばたけ
cánh đồng hoa cúc
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
紫馬簾菊 むらさきばれんぎく ムラサキバレンギク
cúc dại tím; cúc hình nón tím (Echinacea purpurea)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
畑 はたけ はた
ruộng
菊 きく
cúc
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày