菌体
きんたい「KHUẨN THỂ」
☆ Danh từ
Tế bào vi khuẩn

菌体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 菌体
細菌体外排出 さいきんたいがいはいしゅつ
đào thải vi khuẩn ra khỏi cơ thể
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
菌糸体 きんしたい
mycelium
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
液体タイプ除菌剤 えきたい・スプレータイプじょきんざい
dung dịch khử khuẩn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.