Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菌状息肉症
きんじょーいきにくしょー
u sùi dạng nấm
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
症状 しょうじょう
triệu chứng bệnh; tình trạng bệnh.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
糸状菌 しじょうきん
bệnh nấm
菌血症 きんけつしょう
nhiễm trùng máu
真菌症 しんきんしょう まきんしょう
アレルギー症状 アレルギーしょうじょう
triệu chứng dị ứng
諸症状 しょしょうじょう
các triệu chứng
Đăng nhập để xem giải thích