Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根菜 こんさい
bén rễ gieo trồng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
根野菜 こんやさい
rau củ
根菜類 こんさいるい
rau ăn củ; cây ăn củ
譚詩 たんし
thơ balat
譚歌 たんか
nhạc ballad
奇譚 きたん
câu chuyện bí ẩn
古譚 こたん
truyện cổ