菜種殻
なたねがら「THÁI CHỦNG XÁC」
☆ Danh từ
Vỏ hạt cải dầu.

菜種殻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 菜種殻
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜種 なたね
hạt cải dầu.
菜種油 なたねあぶら
Dầu thực vật; dầu chiết xuất từ cây cỏ.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
菜種梅雨 なたねづゆ
Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các loại rau bắt đầu nở cho đến tháng 4.
野菜の種 やさいのたね
hạt giống rau quả
野菜の種 通年 やさいのたね つうねん やさいのたね つうねん
Giống rau quả quanh năm.