Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菟原郡
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
木菟 みみずく みみづく ずく つく
dính vào con cú
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
鷲木菟 わしみみずく ワシミミズク
cú đại bàng Á Âu
虎斑木菟 とらふずく トラフズク
cú tai dài
アメリカ鷲木菟 アメリカわしみみずく アメリカワシミミズク
cú đại bàng Mĩ
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu