Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薩埵 さった
bodhisattva
菩薩 ぼさつ ぼさち
bồ tát
菩提 ぼだい
bồ đề
仏菩薩 ぶつぼさつ
Chư Phật và Bồ tát
如菩薩 にょぼさつ
giàu lòng thương, giàu lòng từ bi (như Bồ tát)
菩提樹 ぼだいじゅ
bồ đề.
菩提寺 ぼだいじ
một có miếu gia đình,họ
菩提心 ぼだいしん
tâm Bồ đề; Phật tâm; khát vọng mong muốn tu thành Phật