Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薩埵
さった
bodhisattva
菩提薩埵 ぼだいさった
Bồ Tát
薩長 さっちょう
satsuma và choshu
菩薩 ぼさつ ぼさち
bồ tát
薩摩 さつま
Satsuma (tên 1 tỉnh cũ ở Nhật Bản)
薩摩閥 さつまばつ
thị tộc satsuma
薩摩焼 さつまやき
đồ sứ vùng Satsuma
仏菩薩 ぶつぼさつ
Chư Phật và Bồ tát
薩摩汁 さつまじる
Súp miso được làm bằng cách thêm củ cải, ngưu bàng, khoai môn, v.v. vào thịt gà, thịt lợn,... Súp Kagoshima.
「TÁT」
Đăng nhập để xem giải thích