薩埵
さった「TÁT」
Bodhisattva
☆ Danh từ
Bồ tát

薩埵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薩埵
菩提薩埵 ぼだいさった
Bồ Tát
薩長 さっちょう
satsuma và choshu
菩薩 ぼさつ ぼさち
bồ tát
薩摩 さつま
Satsuma (tên 1 tỉnh cũ ở Nhật Bản)
薩摩閥 さつまばつ
thị tộc satsuma
薩摩スティック さつまスティック サツマスティック
khoai tây chiên
薩摩汁 さつまじる
Súp miso được làm bằng cách thêm củ cải, ngưu bàng, khoai môn, v.v. vào thịt gà, thịt lợn,... Súp Kagoshima.
薩摩芋 さつまいも
khoai lang