華冑
かちゅう「HOA TRỤ」
☆ Danh từ
Giới quý tộc, tầng lớp quý phái
Tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao

Từ đồng nghĩa của 華冑
noun
華冑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 華冑
甲冑 かっちゅう
áo giáp và mũ sắt
内冑 うちかぶと
ở trong (của) một cái mũ sắt; che giấu những hoàn cảnh
甲冑魚 かっちゅうぎょ
cá giáp
甲冑師 かっちゅうし
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
華実 はなみのる
sự xuất hiện và nội dung; những hoa và quả
青華 せいか
gốm sứ có hoa văn màu xanh trên nền trắng