Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
帆 ほ
thuyền buồm.
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
裏帆 うらほ
cánh buồm ngược hướng gió
帰帆 きはん
tàu về cảng, tàu trở về đến cảng
帆立 ほたて ホタテ
con điệp, sò điệp
帆綱 ほづな
dây leo (một sợi dây dùng để nâng và hạ cánh buồm)