華字
かじ はなじ「HOA TỰ」
☆ Danh từ
Ký tự Trung hoa

華字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 華字
華字紙 かじし はなじし
tờ báo tiếng trung hoa
ローマじ ローマ字
Romaji
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn