Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
華美 かび
hoa mỹ; mỹ lệ; lộng lẫy; tráng lệ
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
華美な かびな
lộng lẫy.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
火山昇華物 かざんしょうかぶつ
volcanic sublimate