Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
瓶 びん
chai
瓶
chai, bình
滴瓶/スポイト瓶 しずくかめ/スポイトかめ
bình đậy nắp, chai nắp đậy
華 はな
ra hoa; cánh hoa
薬瓶 くすりびん
chai thuốc; bình thuốc
空瓶 あきびん
Cái chai rỗng