Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
華美 かび
hoa mỹ; mỹ lệ; lộng lẫy; tráng lệ
錦華鳥 きんかちょう キンカチョウ
chim di vằn
金鳳花 きんぽうげ キンポウゲ
cây mao lương hoa vàng
華美な かびな
lộng lẫy.
金華ハム きんかハム
Jinhua ham (giăm bông đặc biệt của Trung Quốc)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng