錦華鳥
きんかちょう キンカチョウ「CẨM HOA ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim di vằn

錦華鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 錦華鳥
錦 にしき
gấm.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
錦蛇 にしきへび ニシキヘビ
trăn.
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
錦木 にしきぎ ニシキギ
cây bụi phát sáng
錦秋 きんしゅう
mùa thu với những chiếc lá đẹp
錦上 きんじょう
suy tôn vẻ đẹp với vinh quang thậm chí còn lớn hơn
蜀錦 しょっきん
thổ cẩm