華道
かどう「HOA ĐẠO」
☆ Danh từ
Cắm hoa; nghệ thuật cắm hoa
華道
を
学
ぶ
Học cách cắm hoa
華道
の
先生
Giáo viên dạy cắm hoa
華道
の
テクニック
を
生
かす
Phát huy kỹ năng cắm hoa .

華道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 華道
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
法華神道 ほっけしんとう
Hokke Shinto (Shinto doctrines based on Nichiren Buddhism)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
武士道の華 ぶしどうのはな
ra hoa (của) hiệp sĩ đạo (bushido)
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn