Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汽車馬陸 きしゃやすで キシャヤスデ
Parafontaria laminata (1 loài cuốn chiếu)
汽車 きしゃ
hỏa xa
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
夜汽車 よぎしゃ
xe lửa chạy ban đêm.
汽車賃 きしゃちん
Giá vé tàu hỏa
汽車ポッポ きしゃポッポ
tàu hơi nước
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu