Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 華陽国志
国華 こっか
lòng tự hào của một quốc gia; danh dự của một quốc gia
三国志 さんごくし
Tam quốc chí
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
愛国の志士 あいこくのしし
người yêu nước