Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菱川友章
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
鉄菱 てつびし てつひし
chông sắt
赤菱 あかびし
pha lê đỏ (biểu tượng trung lập về chính trị và tôn giáo được sử dụng bởi Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế)
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
浜菱 はまびし ハマビシ
cây củ ấu