Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菱面体 りょうめんたい
hình hộp mặt thoi
菱形 ひしがた
(toán học) hình thoi
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
十二面体 じゅーにめんたい
khối mười hai mặt
二十面体 にじゅーめんたい
khối hai mươi mặt
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần