菱面体
りょうめんたい「DIỆN THỂ」
☆ Danh từ
Hình hộp mặt thoi

菱面体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 菱面体
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
被削面 ひ削面
mặt gia công
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
面体 めんてい
vẻ mặt (thường dùng cho nghĩa xấu)
体面 たいめん
thể diện
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình