菱餅
ひしもち「BÍNH」
☆ Danh từ
Bánh lăng hình thoi dùng trong lễ hội tháng 3 ở Nhật

菱餅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 菱餅
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
鉄菱 てつびし てつひし
chông sắt
赤菱 あかびし
pha lê đỏ (biểu tượng trung lập về chính trị và tôn giáo được sử dụng bởi Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế)
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
浜菱 はまびし ハマビシ
cây củ ấu
姫菱 ひめびし ヒメビシ
Trapa incisa (một loài thực vật có hoa trong họ Lythraceae)
菱脳 りょうのう
trám não; não sau