Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
萎縮 いしゅく
làm héo; hao mòn; sự làm giảm bớt; người lùn
萎縮性 いしゅくせい
tính hao mòn
筋萎縮 きんいしゅく
nhược cơ
萎縮症 いしゅくしょう
Sự teo (cơ)
萎縮病 いしゅくびょう
bệnh teo cơ
歯周萎縮 ししゅういしゅく
teo nha chu
萎縮膀胱 いしゅくぼうこう
bàng quang co thắt
筋萎縮症 きんいしゅくしょう すじいしゅくしょう