筋萎縮
きんいしゅく「CÂN NUY SÚC」
☆ Danh từ
Nhược cơ
Teo cứng cơ

筋萎縮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋萎縮
筋萎縮症 きんいしゅくしょう すじいしゅくしょう
bệnh teo cơ
筋萎縮症-脊髄性-小児 すじいしゅくしょう-せきずいせい-しょうに
bệnh teo cơ tủy ở trẻ em
筋萎縮性側索硬化症 きんいしゅくせいそくさくこうかしょう
bệnh xơ cứng teo cơ một bên
萎縮 いしゅく
làm héo; hao mòn; sự làm giảm bớt; người lùn
萎縮性 いしゅくせい
tính hao mòn
萎縮症 いしゅくしょう
Sự teo (cơ)
萎縮腎 いしゅくじん
chứng teo thận; quả thận bị teo lại
萎縮病 いしゅくびょう
bệnh teo cơ