Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萩原えみこ
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), sự di dân sang thuộc địa, thuộc địa
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
白萩 しらはぎ
Lespedeza japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
鼬萩 いたちはぎ イタチハギ
chàm giả, ngải cứu