Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萩原幽香子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
幽香 ゆうこう
mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
萩猿子 はぎましこ ハギマシコ
Leucosticte arctoa (một loài chim thuộc họ Fringillidae)
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原子 げんし
nguyên tử
楓子香 ふうしこう かえでここう
galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)