Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萩田帆風
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
風帆船 ふうはんせん
thuyền buồm kiểu phương Tây
順風満帆 じゅんぷうまんぱん じゅんぷうまんぽ じゅん ぷうまんぱん
thuyền căng buồm tiến về trước; sự thuận buồm xuôi gió, mọi việc tiến triễn tốt đẹp
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
田舎風 いなかふう
Mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn)
帆 ほ
thuyền buồm.
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm