Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特殊組合 とくしゅくみあい
hội buôn dự phần.
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
特殊合名会社 とくしゅごうめいがいしゃ
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
特殊メイク とくしゅメイク
sự trang điểm đặc biệt
特殊アクセス とくしゅアクセス
truy cập đặc biệt
特殊キー とくしゅキー
nút enter
特殊性 とくしゅせい
tính đặc thù