Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萬国製針
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
国内製 こくないせい
sự sản xuất trong nước
国製品 こくせいひん
hàng nội hóa.
外国製 がいこくせい
sản xuất ở nước ngoài; do nước ngoài sản xuất; của nước ngoài sản xuất; đồ ngoại; nước ngoài; ngoại
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.