国製品
こくせいひん「QUỐC CHẾ PHẨM」
Hàng nội hóa.

国製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国製品
外国製品 がいこくせいひん
sản phẩm nước ngoài
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
コンシューマ製品 コンシューマせいひん
hàng tiêu dùng
酪製品 らくせいひん
sản phẩm chế biến từ bơ sữa.
錫製品 すずせいひん
hàng thiếc, đồ thiếc