Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萬芳医院駅
医院 いいん
y viện.
医院長 いいんちょう
giám đốc bệnh viện, viện trưởng
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
病院医学 びょういんいがく
y học bệnh viện
歯科医院 しかいいん
giải phẫu răng
医療少年院 いりょうしょうねんいん
trại cải tạo y học
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears